Valuta Ex Logo

BYN đến BIF

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYN/BIF 1001.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-bif?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BYN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BYN0.0 BYN1001.16 BIF
1%1 BYN0.010 BYN991.14 BIF
2%1 BYN0.020 BYN981.13 BIF
3%1 BYN0.030 BYN971.12 BIF
4%1 BYN0.040 BYN961.11 BIF
5%1 BYN0.050 BYN951.1 BIF

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Franc Burundi

BYNBIF
11001.16
55005.8
1010011.61
2020023.22
5050058.05
100100116.11
250250290.28
500500580.57
10001001161.15

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rúp Belarus

BIFBYN
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001.0

Thông tin thêm về BYN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ