Tỷ giá hối đoái BYN/BTC 0.0000036126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0000036 BTC |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0000036 BTC |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0000035 BTC |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0000035 BTC |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0000035 BTC |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0000034 BTC |
BYN | BTC |
1 | 0.0000036 |
5 | 0.000018 |
10 | 0.000036 |
20 | 0.000072 |
50 | 0.00018 |
100 | 0.00036 |
250 | 0.00090 |
500 | 0.0018 |
1000 | 0.0036 |
BTC | BYN |
1 | 276812.64 |
5 | 1384063.22 |
10 | 2768126.44 |
20 | 5536252.89 |
50 | 13840632.24 |
100 | 27681264.49 |
250 | 69203161.24 |
500 | 138406322.48 |
1000 | 276812644.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.