Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.010 CLF |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.010 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.010 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0099 CLF |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0098 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0097 CLF |
BYN | CLF |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.1 |
1000 | 10.21 |
CLF | BYN |
1 | 97.91 |
5 | 489.59 |
10 | 979.19 |
20 | 1958.38 |
50 | 4895.97 |
100 | 9791.94 |
250 | 24479.86 |
500 | 48959.72 |
1000 | 97919.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.