Tỷ giá hối đoái BYN/CLF 0.0070454 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.0070 CLF |
| 1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.0070 CLF |
| 2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.0069 CLF |
| 3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.0068 CLF |
| 4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.0068 CLF |
| 5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.0067 CLF |
| BYN | CLF |
| 1 | 0.0070 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.070 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.70 |
| 250 | 1.76 |
| 500 | 3.52 |
| 1000 | 7.04 |
| CLF | BYN |
| 1 | 141.93 |
| 5 | 709.68 |
| 10 | 1419.36 |
| 20 | 2838.73 |
| 50 | 7096.82 |
| 100 | 14193.65 |
| 250 | 35484.14 |
| 500 | 70968.28 |
| 1000 | 141936.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.