Valuta Ex Logo

BYN đến IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/IRR 12921.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-irr?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BYN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BYN0.0 BYN12921.28 IRR
1%1 BYN0.010 BYN12792.07 IRR
2%1 BYN0.020 BYN12662.86 IRR
3%1 BYN0.030 BYN12533.64 IRR
4%1 BYN0.040 BYN12404.43 IRR
5%1 BYN0.050 BYN12275.22 IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Rial Iran

BYNIRR
112921.28
564606.44
10129212.88
20258425.77
50646064.42
1001292128.85
2503230322.14
5006460644.29
100012921288.59

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Belarus

IRRBYN
10.000077
50.00039
100.00077
200.0015
500.0039
1000.0077
2500.019
5000.039
10000.077

Thông tin thêm về BYN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ