Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYN đến ISK

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYN
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BYN/ISK 39.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-isk?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BYN is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngISK
0%1 BYN0.0 BYN39.13 ISK
1%1 BYN0.010 BYN38.74 ISK
2%1 BYN0.020 BYN38.34 ISK
3%1 BYN0.030 BYN37.95 ISK
4%1 BYN0.040 BYN37.56 ISK
5%1 BYN0.050 BYN37.17 ISK

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Króna Iceland

BYNISK
139.13
5195.65
10391.31
20782.63
501956.59
1003913.18
2509782.95
50019565.9
100039131.8

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rúp Belarus

ISKBYN
10.026
50.13
100.26
200.51
501.27
1002.55
2506.38
50012.77
100025.55

Thông tin thêm về BYN hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ