Valuta Ex Logo

BYN đến LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BYN/LBP 27381.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-lbp?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BYN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BYN0.0 BYN27381.73 LBP
1%1 BYN0.010 BYN27107.91 LBP
2%1 BYN0.020 BYN26834.09 LBP
3%1 BYN0.030 BYN26560.28 LBP
4%1 BYN0.040 BYN26286.46 LBP
5%1 BYN0.050 BYN26012.64 LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Li-băng

BYNLBP
127381.73
5136908.66
10273817.33
20547634.66
501369086.67
1002738173.34
2506845433.37
50013690866.74
100027381733.49

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus

LBPBYN
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0091
5000.018
10000.037

Thông tin thêm về BYN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ