Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYN | 0.0 BYN | NaN MRO |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYN | 0.020 BYN | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYN | 0.030 BYN | NaN MRO |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYN | 0.050 BYN | NaN MRO |
BYN | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | BYN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN ( Rúp Belarus ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.