Chuyển đổi Rúp Belarus sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến NAD

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYN/NAD 5.7 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-nad?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BYN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BYN0.0 BYN5.7 NAD
1%1 BYN0.010 BYN5.64 NAD
2%1 BYN0.020 BYN5.58 NAD
3%1 BYN0.030 BYN5.52 NAD
4%1 BYN0.040 BYN5.47 NAD
5%1 BYN0.050 BYN5.41 NAD

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Đô la Namibia

BYNNAD
15.7
528.5
1057
20114
50285.01
100570.02
2501425.05
5002850.1
10005700.21

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Belarus

NADBYN
10.18
50.88
101.75
203.5
508.77
10017.54
25043.85
50087.71
1000175.43

Thông tin thêm về BYN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ