Chuyển đổi Rúp Belarus sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYN sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYN đến PLN

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BYN/PLN 1.23 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-pln?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BYN is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BYN0.0 BYN1.23 PLN
1%1 BYN0.010 BYN1.21 PLN
2%1 BYN0.020 BYN1.2 PLN
3%1 BYN0.030 BYN1.19 PLN
4%1 BYN0.040 BYN1.18 PLN
5%1 BYN0.050 BYN1.16 PLN

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Zloty Ba Lan

BYNPLN
11.23
56.15
1012.3
2024.6
5061.52
100123.04
250307.62
500615.24
10001230.48

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Belarus

PLNBYN
10.81
54.06
108.12
2016.25
5040.63
10081.26
250203.17
500406.34
1000812.68

Thông tin thêm về BYN hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ