Valuta Ex Logo

BYN đến SDG

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái BYN/SDG 205.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-sdg?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where BYN is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngSDG
0%1 BYN0.0 BYN205.74 SDG
1%1 BYN0.010 BYN203.68 SDG
2%1 BYN0.020 BYN201.62 SDG
3%1 BYN0.030 BYN199.57 SDG
4%1 BYN0.040 BYN197.51 SDG
5%1 BYN0.050 BYN195.45 SDG

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Bảng Sudan

BYNSDG
1205.74
51028.71
102057.42
204114.84
5010287.11
10020574.23
25051435.58
500102871.17
1000205742.35

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rúp Belarus

SDGBYN
10.0049
50.024
100.049
200.097
500.24
1000.49
2501.21
5002.43
10004.86

Thông tin thêm về BYN hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ