Valuta Ex Logo

BYN đến UZS

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BYN/UZS 3525.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-uzs?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BYN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BYN0.0 BYN3525.92 UZS
1%1 BYN0.010 BYN3490.66 UZS
2%1 BYN0.020 BYN3455.4 UZS
3%1 BYN0.030 BYN3420.14 UZS
4%1 BYN0.040 BYN3384.88 UZS
5%1 BYN0.050 BYN3349.62 UZS

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Som Uzbekistan

BYNUZS
13525.92
517629.62
1035259.25
2070518.51
50176296.28
100352592.56
250881481.41
5001762962.82
10003525925.64

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rúp Belarus

UZSBYN
10.00028
50.0014
100.0028
200.0057
500.014
1000.028
2500.071
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về BYN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ