Valuta Ex Logo

BYN đến XAU

Chuyển đổi Rúp Belarus (BYN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYN - Rúp Belarusselect icon
Br
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.000091655 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byn-to-xau?amount=1

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BYN0.0 BYN0.000092 XAU
1%1 BYN0.010 BYN0.000091 XAU
2%1 BYN0.020 BYN0.000090 XAU
3%1 BYN0.030 BYN0.000089 XAU
4%1 BYN0.040 BYN0.000088 XAU
5%1 BYN0.050 BYN0.000087 XAU

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Vàng

BYNXAU
10.000092
50.00046
100.00092
200.0018
500.0046
1000.0092
2500.023
5000.046
10000.092

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus

XAUBYN
110910.47
554552.38
10109104.76
20218209.53
50545523.83
1001091047.66
2502727619.16
5005455238.33
100010910476.66

Thông tin thêm về BYN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ