Tỷ giá hối đoái BYN/XAU 0.00010007 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BYN | 0.0 BYN | 0.00010 XAU |
1% | 1 BYN | 0.010 BYN | 0.000099 XAU |
2% | 1 BYN | 0.020 BYN | 0.000098 XAU |
3% | 1 BYN | 0.030 BYN | 0.000097 XAU |
4% | 1 BYN | 0.040 BYN | 0.000096 XAU |
5% | 1 BYN | 0.050 BYN | 0.000095 XAU |
BYN | XAU |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
XAU | BYN |
1 | 9993.33 |
5 | 49966.69 |
10 | 99933.39 |
20 | 199866.79 |
50 | 499666.97 |
100 | 999333.95 |
250 | 2498334.87 |
500 | 4996669.75 |
1000 | 9993339.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYN (Rúp Belarus) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.