Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0035 AFN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0034 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0034 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0034 AFN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0033 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0033 AFN |
BYR | AFN |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
AFN | BYR |
1 | 287.19 |
5 | 1435.95 |
10 | 2871.9 |
20 | 5743.8 |
50 | 14359.52 |
100 | 28719.04 |
250 | 71797.62 |
500 | 143595.24 |
1000 | 287190.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.