Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.052 ARS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.051 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.051 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.050 ARS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.050 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.049 ARS |
BYR | ARS |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.9 |
500 | 25.8 |
1000 | 51.61 |
ARS | BYR |
1 | 19.37 |
5 | 96.86 |
10 | 193.72 |
20 | 387.44 |
50 | 968.62 |
100 | 1937.24 |
250 | 4843.11 |
500 | 9686.23 |
1000 | 19372.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.