Tỷ giá hối đoái BYR/ARS 0.057875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.058 ARS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.057 ARS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.057 ARS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.056 ARS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.056 ARS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.055 ARS |
BYR | ARS |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.46 |
500 | 28.93 |
1000 | 57.87 |
ARS | BYR |
1 | 17.27 |
5 | 86.39 |
10 | 172.78 |
20 | 345.57 |
50 | 863.92 |
100 | 1727.85 |
250 | 4319.63 |
500 | 8639.26 |
1000 | 17278.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.