Valuta Ex Logo

BYR đến AUD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/AUD 0.000080946 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-aud?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where BYR is usedcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngAUD
0%1 BYR0.0 BYR0.000081 AUD
1%1 BYR0.010 BYR0.000080 AUD
2%1 BYR0.020 BYR0.000079 AUD
3%1 BYR0.030 BYR0.000079 AUD
4%1 BYR0.040 BYR0.000078 AUD
5%1 BYR0.050 BYR0.000077 AUD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Australia

BYRAUD
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Chuyển đổi Đô la Australia thành Rúp Belarus (2000–2016)

AUDBYR
112353.88
561769.4
10123538.8
20247077.61
50617694.03
1001235388.06
2503088470.17
5006176940.34
100012353880.69

Thông tin thêm về BYR hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ