Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000078 AUD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000077 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000077 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000076 AUD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000075 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000074 AUD |
BYR | AUD |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.020 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
AUD | BYR |
1 | 12782.33 |
5 | 63911.68 |
10 | 127823.36 |
20 | 255646.72 |
50 | 639116.81 |
100 | 1278233.63 |
250 | 3195584.09 |
500 | 6391168.18 |
1000 | 12782336.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.