Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến BAM

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái BYR/BAM 0.000095969 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bam?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where BYR is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBAM
0%1 BYR0.0 BYR0.000096 BAM
1%1 BYR0.010 BYR0.000095 BAM
2%1 BYR0.020 BYR0.000094 BAM
3%1 BYR0.030 BYR0.000093 BAM
4%1 BYR0.040 BYR0.000092 BAM
5%1 BYR0.050 BYR0.000091 BAM

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

BYRBAM
10.000096
50.00048
100.00096
200.0019
500.0048
1000.0096
2500.024
5000.048
10000.096

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Rúp Belarus (2000–2016)

BAMBYR
110420.07
552100.39
10104200.78
20208401.56
50521003.9
1001042007.8
2502605019.5
5005210039
100010420078

Thông tin thêm về BYR hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ