Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000019 BHD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000019 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000019 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000019 BHD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000018 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000018 BHD |
BYR | BHD |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000096 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00096 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0096 |
1000 | 0.019 |
BHD | BYR |
1 | 52002.76 |
5 | 260013.84 |
10 | 520027.69 |
20 | 1040055.39 |
50 | 2600138.49 |
100 | 5200276.99 |
250 | 13000692.48 |
500 | 26001384.97 |
1000 | 52002769.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.