Valuta Ex Logo

BYR đến BND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/BND 0.000065523 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bnd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where BYR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBND
0%1 BYR0.0 BYR0.000066 BND
1%1 BYR0.010 BYR0.000065 BND
2%1 BYR0.020 BYR0.000064 BND
3%1 BYR0.030 BYR0.000064 BND
4%1 BYR0.040 BYR0.000063 BND
5%1 BYR0.050 BYR0.000062 BND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Brunei

BYRBND
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.016
5000.033
10000.066

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Rúp Belarus (2000–2016)

BNDBYR
115261.82
576309.12
10152618.25
20305236.51
50763091.29
1001526182.59
2503815456.49
5007630912.98
100015261825.96

Thông tin thêm về BYR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ