Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000069 BND |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000068 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000067 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000067 BND |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000066 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000065 BND |
BYR | BND |
1 | 0.000069 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00069 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0069 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.069 |
BND | BYR |
1 | 14586.03 |
5 | 72930.17 |
10 | 145860.35 |
20 | 291720.71 |
50 | 729301.78 |
100 | 1458603.56 |
250 | 3646508.91 |
500 | 7293017.82 |
1000 | 14586035.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.