Valuta Ex Logo

BYR đến BOB

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái BYR/BOB 0.00034879 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bob?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BYR is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBOB
0%1 BYR0.0 BYR0.00035 BOB
1%1 BYR0.010 BYR0.00035 BOB
2%1 BYR0.020 BYR0.00034 BOB
3%1 BYR0.030 BYR0.00034 BOB
4%1 BYR0.040 BYR0.00033 BOB
5%1 BYR0.050 BYR0.00033 BOB

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Boliviano Bolivia

BYRBOB
10.00035
50.0017
100.0035
200.0070
500.017
1000.035
2500.087
5000.17
10000.35

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rúp Belarus (2000–2016)

BOBBYR
12867.05
514335.28
1028670.56
2057341.12
50143352.81
100286705.63
250716764.08
5001433528.17
10002867056.35

Thông tin thêm về BYR hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ