Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00035 BOB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00035 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00035 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00034 BOB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00034 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00033 BOB |
BYR | BOB |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
BOB | BYR |
1 | 2836.74 |
5 | 14183.7 |
10 | 28367.41 |
20 | 56734.83 |
50 | 141837.09 |
100 | 283674.18 |
250 | 709185.47 |
500 | 1418370.94 |
1000 | 2836741.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.