Valuta Ex Logo

BYR đến BSD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/BSD 0.000050479 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-bsd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where BYR is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngBSD
0%1 BYR0.0 BYR0.000050 BSD
1%1 BYR0.010 BYR0.000050 BSD
2%1 BYR0.020 BYR0.000049 BSD
3%1 BYR0.030 BYR0.000049 BSD
4%1 BYR0.040 BYR0.000048 BSD
5%1 BYR0.050 BYR0.000048 BSD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Bahamas

BYRBSD
10.000050
50.00025
100.00050
200.0010
500.0025
1000.0050
2500.013
5000.025
10000.050

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rúp Belarus (2000–2016)

BSDBYR
119810.14
599050.73
10198101.46
20396202.92
50990507.3
1001981014.6
2504952536.5
5009905073.01
100019810146.02

Thông tin thêm về BYR hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ