Tỷ giá hối đoái BYR/BSD 0.000050479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000050 BSD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000050 BSD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000049 BSD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000049 BSD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000048 BSD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000048 BSD |
BYR | BSD |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.013 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
BSD | BYR |
1 | 19810.14 |
5 | 99050.73 |
10 | 198101.46 |
20 | 396202.92 |
50 | 990507.3 |
100 | 1981014.6 |
250 | 4952536.5 |
500 | 9905073.01 |
1000 | 19810146.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.