Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0043 BTN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0043 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0042 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0042 BTN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0041 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0041 BTN |
BYR | BTN |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
BTN | BYR |
1 | 231.99 |
5 | 1159.96 |
10 | 2319.92 |
20 | 4639.84 |
50 | 11599.6 |
100 | 23199.21 |
250 | 57998.04 |
500 | 115996.09 |
1000 | 231992.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.