Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00017 BYN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00017 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00016 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00016 BYN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00016 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00016 BYN |
BYR | BYN |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
BYN | BYR |
1 | 5989.21 |
5 | 29946.08 |
10 | 59892.16 |
20 | 119784.33 |
50 | 299460.84 |
100 | 598921.69 |
250 | 1497304.24 |
500 | 2994608.48 |
1000 | 5989216.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.