Tỷ giá hối đoái BYR/BZD 0.00010139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00010 BZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00010 BZD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000099 BZD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000098 BZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000097 BZD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000096 BZD |
BYR | BZD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
BZD | BYR |
1 | 9862.5 |
5 | 49312.51 |
10 | 98625.03 |
20 | 197250.07 |
50 | 493125.18 |
100 | 986250.36 |
250 | 2465625.9 |
500 | 4931251.8 |
1000 | 9862503.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.