Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00010 BZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00010 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00010 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00010 BZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000099 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000098 BZD |
BYR | BZD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
BZD | BYR |
1 | 9723.79 |
5 | 48618.97 |
10 | 97237.94 |
20 | 194475.89 |
50 | 486189.73 |
100 | 972379.46 |
250 | 2430948.65 |
500 | 4861897.31 |
1000 | 9723794.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.