Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000071 CAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000071 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000070 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000069 CAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000068 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000068 CAD |
BYR | CAD |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.071 |
CAD | BYR |
1 | 14035.64 |
5 | 70178.2 |
10 | 140356.4 |
20 | 280712.81 |
50 | 701782.02 |
100 | 1403564.05 |
250 | 3508910.12 |
500 | 7017820.25 |
1000 | 14035640.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.