Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000045 CHF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000045 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000044 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000044 CHF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000043 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000043 CHF |
BYR | CHF |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.045 |
CHF | BYR |
1 | 22195.54 |
5 | 110977.73 |
10 | 221955.47 |
20 | 443910.94 |
50 | 1109777.36 |
100 | 2219554.73 |
250 | 5548886.82 |
500 | 11097773.65 |
1000 | 22195547.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.