Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0000018 CLF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0000018 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0000018 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0000017 CLF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0000017 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0000017 CLF |
BYR | CLF |
1 | 0.0000018 |
5 | 0.0000090 |
10 | 0.000018 |
20 | 0.000036 |
50 | 0.000090 |
100 | 0.00018 |
250 | 0.00045 |
500 | 0.00090 |
1000 | 0.0018 |
CLF | BYR |
1 | 555681.56 |
5 | 2778407.8 |
10 | 5556815.6 |
20 | 11113631.2 |
50 | 27784078.02 |
100 | 55568156.04 |
250 | 138920390.11 |
500 | 277840780.22 |
1000 | 555681560.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.