Tỷ giá hối đoái BYR/CRC 0.025226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.025 CRC |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.025 CRC |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.025 CRC |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.024 CRC |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.024 CRC |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.024 CRC |
BYR | CRC |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.61 |
1000 | 25.22 |
CRC | BYR |
1 | 39.64 |
5 | 198.21 |
10 | 396.42 |
20 | 792.84 |
50 | 1982.11 |
100 | 3964.23 |
250 | 9910.59 |
500 | 19821.19 |
1000 | 39642.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.