Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.026 CRC |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.026 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.025 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.025 CRC |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.025 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.025 CRC |
BYR | CRC |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.48 |
500 | 12.96 |
1000 | 25.93 |
CRC | BYR |
1 | 38.56 |
5 | 192.8 |
10 | 385.6 |
20 | 771.2 |
50 | 1928.02 |
100 | 3856.04 |
250 | 9640.11 |
500 | 19280.23 |
1000 | 38560.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.