Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0012 CZK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0012 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0012 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0012 CZK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0012 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0012 CZK |
BYR | CZK |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
CZK | BYR |
1 | 814.08 |
5 | 4070.44 |
10 | 8140.88 |
20 | 16281.76 |
50 | 40704.41 |
100 | 81408.83 |
250 | 203522.07 |
500 | 407044.15 |
1000 | 814088.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.