Valuta Ex Logo

BYR đến CZK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/CZK 0.0011746 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-czk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where BYR is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngCZK
0%1 BYR0.0 BYR0.0012 CZK
1%1 BYR0.010 BYR0.0012 CZK
2%1 BYR0.020 BYR0.0012 CZK
3%1 BYR0.030 BYR0.0011 CZK
4%1 BYR0.040 BYR0.0011 CZK
5%1 BYR0.050 BYR0.0011 CZK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Koruna Cộng hòa Séc

BYRCZK
10.0012
50.0059
100.012
200.023
500.059
1000.12
2500.29
5000.59
10001.17

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rúp Belarus (2000–2016)

CZKBYR
1851.35
54256.79
108513.58
2017027.16
5042567.9
10085135.8
250212839.52
500425679.04
1000851358.08

Thông tin thêm về BYR hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ