Tỷ giá hối đoái BYR/DKK 0.00035155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00035 DKK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00035 DKK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00034 DKK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00034 DKK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00034 DKK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00033 DKK |
BYR | DKK |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.018 |
100 | 0.035 |
250 | 0.088 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.35 |
DKK | BYR |
1 | 2844.53 |
5 | 14222.67 |
10 | 28445.35 |
20 | 56890.71 |
50 | 142226.78 |
100 | 284453.56 |
250 | 711133.91 |
500 | 1422267.83 |
1000 | 2844535.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.