Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0068 DZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0067 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0067 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0066 DZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0065 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0065 DZD |
BYR | DZD |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.81 |
DZD | BYR |
1 | 146.72 |
5 | 733.6 |
10 | 1467.2 |
20 | 2934.41 |
50 | 7336.03 |
100 | 14672.07 |
250 | 36680.19 |
500 | 73360.38 |
1000 | 146720.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.