Tỷ giá hối đoái BYR/DZD 0.0065321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0065 DZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0065 DZD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0064 DZD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0063 DZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0063 DZD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0062 DZD |
BYR | DZD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.53 |
DZD | BYR |
1 | 153.09 |
5 | 765.45 |
10 | 1530.9 |
20 | 3061.81 |
50 | 7654.54 |
100 | 15309.09 |
250 | 38272.73 |
500 | 76545.46 |
1000 | 153090.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.