Tỷ giá hối đoái BYR/ETB 0.0066319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0066 ETB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0066 ETB |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0065 ETB |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0064 ETB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0064 ETB |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0063 ETB |
BYR | ETB |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.31 |
1000 | 6.63 |
ETB | BYR |
1 | 150.78 |
5 | 753.93 |
10 | 1507.87 |
20 | 3015.74 |
50 | 7539.36 |
100 | 15078.73 |
250 | 37696.83 |
500 | 75393.67 |
1000 | 150787.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.