Valuta Ex Logo

BYR đến EUR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/EUR 0.000046870 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-eur?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BYR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BYR0.0 BYR0.000047 EUR
1%1 BYR0.010 BYR0.000046 EUR
2%1 BYR0.020 BYR0.000046 EUR
3%1 BYR0.030 BYR0.000045 EUR
4%1 BYR0.040 BYR0.000045 EUR
5%1 BYR0.050 BYR0.000045 EUR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Euro

BYREUR
10.000047
50.00023
100.00047
200.00094
500.0023
1000.0047
2500.012
5000.023
10000.047

Chuyển đổi Euro thành Rúp Belarus (2000–2016)

EURBYR
121335.65
5106678.27
10213356.55
20426713.11
501066782.77
1002133565.55
2505333913.89
50010667827.79
100021335655.58

Thông tin thêm về BYR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ