Tỷ giá hối đoái BYR/FKP 0.000037708 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000038 FKP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000037 FKP |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000037 FKP |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000037 FKP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000036 FKP |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000036 FKP |
BYR | FKP |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0094 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
FKP | BYR |
1 | 26519.27 |
5 | 132596.38 |
10 | 265192.77 |
20 | 530385.54 |
50 | 1325963.86 |
100 | 2651927.72 |
250 | 6629819.3 |
500 | 13259638.6 |
1000 | 26519277.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.