Tỷ giá hối đoái BYR/GBP 0.000039412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000039 GBP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000039 GBP |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000039 GBP |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000038 GBP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000038 GBP |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000037 GBP |
BYR | GBP |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
GBP | BYR |
1 | 25373.18 |
5 | 126865.93 |
10 | 253731.86 |
20 | 507463.72 |
50 | 1268659.32 |
100 | 2537318.64 |
250 | 6343296.62 |
500 | 12686593.24 |
1000 | 25373186.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.