Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến GIP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BYR/GIP 0.000042020 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-gip?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BYR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BYR0.0 BYR0.000042 GIP
1%1 BYR0.010 BYR0.000042 GIP
2%1 BYR0.020 BYR0.000041 GIP
3%1 BYR0.030 BYR0.000041 GIP
4%1 BYR0.040 BYR0.000040 GIP
5%1 BYR0.050 BYR0.000040 GIP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Gibraltar

BYRGIP
10.000042
50.00021
100.00042
200.00084
500.0021
1000.0042
2500.011
5000.021
10000.042

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Belarus (2000–2016)

GIPBYR
123798.33
5118991.67
10237983.35
20475966.71
501189916.79
1002379833.58
2505949583.95
50011899167.9
100023798335.81

Thông tin thêm về BYR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ