Valuta Ex Logo

BYR đến GYD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/GYD 0.010702 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-gyd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where BYR is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGYD
0%1 BYR0.0 BYR0.011 GYD
1%1 BYR0.010 BYR0.011 GYD
2%1 BYR0.020 BYR0.010 GYD
3%1 BYR0.030 BYR0.010 GYD
4%1 BYR0.040 BYR0.010 GYD
5%1 BYR0.050 BYR0.010 GYD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Guyana

BYRGYD
10.011
50.054
100.11
200.21
500.54
1001.07
2502.67
5005.35
100010.7

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GYDBYR
193.44
5467.22
10934.44
201868.88
504672.2
1009344.41
25023361.02
50046722.05
100093444.11

Thông tin thêm về BYR hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ