Valuta Ex Logo

BYR đến HKD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/HKD 0.00039687 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-hkd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where BYR is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngHKD
0%1 BYR0.0 BYR0.00040 HKD
1%1 BYR0.010 BYR0.00039 HKD
2%1 BYR0.020 BYR0.00039 HKD
3%1 BYR0.030 BYR0.00038 HKD
4%1 BYR0.040 BYR0.00038 HKD
5%1 BYR0.050 BYR0.00038 HKD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Hồng Kông

BYRHKD
10.00040
50.0020
100.0040
200.0079
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Rúp Belarus (2000–2016)

HKDBYR
12519.73
512598.68
1025197.36
2050394.73
50125986.84
100251973.68
250629934.21
5001259868.43
10002519736.86

Thông tin thêm về BYR hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ