Valuta Ex Logo

BYR đến HNL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái BYR/HNL 0.0013063 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-hnl?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where BYR is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngHNL
0%1 BYR0.0 BYR0.0013 HNL
1%1 BYR0.010 BYR0.0013 HNL
2%1 BYR0.020 BYR0.0013 HNL
3%1 BYR0.030 BYR0.0013 HNL
4%1 BYR0.040 BYR0.0013 HNL
5%1 BYR0.050 BYR0.0012 HNL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lempira Honduras

BYRHNL
10.0013
50.0065
100.013
200.026
500.065
1000.13
2500.33
5000.65
10001.3

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Rúp Belarus (2000–2016)

HNLBYR
1765.53
53827.67
107655.34
2015310.68
5038276.7
10076553.4
250191383.5
500382767
1000765534

Thông tin thêm về BYR hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ