Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00036 HRK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00036 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00036 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00035 HRK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00035 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00035 HRK |
BYR | HRK |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
HRK | BYR |
1 | 2747.69 |
5 | 13738.46 |
10 | 27476.92 |
20 | 54953.84 |
50 | 137384.6 |
100 | 274769.21 |
250 | 686923.04 |
500 | 1373846.09 |
1000 | 2747692.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.