Valuta Ex Logo

BYR đến ISK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BYR/ISK 0.0067428 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-isk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BYR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngISK
0%1 BYR0.0 BYR0.0067 ISK
1%1 BYR0.010 BYR0.0067 ISK
2%1 BYR0.020 BYR0.0066 ISK
3%1 BYR0.030 BYR0.0065 ISK
4%1 BYR0.040 BYR0.0065 ISK
5%1 BYR0.050 BYR0.0064 ISK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Króna Iceland

BYRISK
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.68
5003.37
10006.74

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rúp Belarus (2000–2016)

ISKBYR
1148.3
5741.52
101483.05
202966.11
507415.29
10014830.59
25037076.48
50074152.96
1000148305.93

Thông tin thêm về BYR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ