Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0071 ISK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0070 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0069 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0069 ISK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0068 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0067 ISK |
BYR | ISK |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.07 |
ISK | BYR |
1 | 141.41 |
5 | 707.07 |
10 | 1414.14 |
20 | 2828.29 |
50 | 7070.73 |
100 | 14141.47 |
250 | 35353.69 |
500 | 70707.38 |
1000 | 141414.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.