Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0044 KGS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0044 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0043 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0043 KGS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0042 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0042 KGS |
BYR | KGS |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
KGS | BYR |
1 | 226.59 |
5 | 1132.98 |
10 | 2265.96 |
20 | 4531.92 |
50 | 11329.81 |
100 | 22659.62 |
250 | 56649.07 |
500 | 113298.14 |
1000 | 226596.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.