Valuta Ex Logo

BYR đến KGS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BYR/KGS 0.0044123 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-kgs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BYR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BYR0.0 BYR0.0044 KGS
1%1 BYR0.010 BYR0.0044 KGS
2%1 BYR0.020 BYR0.0043 KGS
3%1 BYR0.030 BYR0.0043 KGS
4%1 BYR0.040 BYR0.0042 KGS
5%1 BYR0.050 BYR0.0042 KGS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Som Kyrgyzstan

BYRKGS
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.2
10004.41

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rúp Belarus (2000–2016)

KGSBYR
1226.63
51133.18
102266.37
204532.75
5011331.88
10022663.76
25056659.4
500113318.81
1000226637.63

Thông tin thêm về BYR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ