Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.068 KRW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.067 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.067 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.066 KRW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.065 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.065 KRW |
BYR | KRW |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.79 |
250 | 16.99 |
500 | 33.99 |
1000 | 67.98 |
KRW | BYR |
1 | 14.7 |
5 | 73.54 |
10 | 147.09 |
20 | 294.18 |
50 | 735.46 |
100 | 1470.92 |
250 | 3677.32 |
500 | 7354.64 |
1000 | 14709.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.