Valuta Ex Logo

BYR đến KRW

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/KRW 0.069680 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-krw?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BYR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BYR0.0 BYR0.070 KRW
1%1 BYR0.010 BYR0.069 KRW
2%1 BYR0.020 BYR0.068 KRW
3%1 BYR0.030 BYR0.068 KRW
4%1 BYR0.040 BYR0.067 KRW
5%1 BYR0.050 BYR0.066 KRW

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Won Hàn Quốc

BYRKRW
10.070
50.35
100.70
201.39
503.48
1006.96
25017.41
50034.83
100069.67

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Rúp Belarus (2000–2016)

KRWBYR
114.35
571.75
10143.51
20287.02
50717.57
1001435.14
2503587.85
5007175.7
100014351.4

Thông tin thêm về BYR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ