Valuta Ex Logo

BYR đến KYD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/KYD 0.000042426 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-kyd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where BYR is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKYD
0%1 BYR0.0 BYR0.000042 KYD
1%1 BYR0.010 BYR0.000042 KYD
2%1 BYR0.020 BYR0.000042 KYD
3%1 BYR0.030 BYR0.000041 KYD
4%1 BYR0.040 BYR0.000041 KYD
5%1 BYR0.050 BYR0.000040 KYD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Quần đảo Cayman

BYRKYD
10.000042
50.00021
100.00042
200.00085
500.0021
1000.0042
2500.011
5000.021
10000.042

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rúp Belarus (2000–2016)

KYDBYR
123570.44
5117852.2
10235704.4
20471408.81
501178522.03
1002357044.07
2505892610.18
50011785220.37
100023570440.74

Thông tin thêm về BYR hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ