Tỷ giá hối đoái BYR/KYD 0.000042426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000042 KYD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000042 KYD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000042 KYD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000041 KYD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000041 KYD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000040 KYD |
BYR | KYD |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00085 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
KYD | BYR |
1 | 23570.44 |
5 | 117852.2 |
10 | 235704.4 |
20 | 471408.81 |
50 | 1178522.03 |
100 | 2357044.07 |
250 | 5892610.18 |
500 | 11785220.37 |
1000 | 23570440.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.