Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.023 KZT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.022 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.022 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.022 KZT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.022 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.022 KZT |
BYR | KZT |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.66 |
500 | 11.32 |
1000 | 22.64 |
KZT | BYR |
1 | 44.16 |
5 | 220.8 |
10 | 441.61 |
20 | 883.22 |
50 | 2208.07 |
100 | 4416.14 |
250 | 11040.37 |
500 | 22080.74 |
1000 | 44161.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.