Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.025 KZT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.025 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.025 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.025 KZT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.024 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.024 KZT |
BYR | KZT |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.32 |
500 | 12.64 |
1000 | 25.29 |
KZT | BYR |
1 | 39.52 |
5 | 197.62 |
10 | 395.25 |
20 | 790.51 |
50 | 1976.29 |
100 | 3952.59 |
250 | 9881.47 |
500 | 19762.95 |
1000 | 39525.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.