Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.015 LKR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.015 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.015 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.014 LKR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.014 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.014 LKR |
BYR | LKR |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.71 |
500 | 7.42 |
1000 | 14.84 |
LKR | BYR |
1 | 67.36 |
5 | 336.8 |
10 | 673.6 |
20 | 1347.2 |
50 | 3368 |
100 | 6736 |
250 | 16840.01 |
500 | 33680.02 |
1000 | 67360.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.