Tỷ giá hối đoái BYR/LRD 0.010200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.010 LRD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.010 LRD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.010 LRD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0099 LRD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0098 LRD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0097 LRD |
BYR | LRD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.1 |
1000 | 10.2 |
LRD | BYR |
1 | 98.03 |
5 | 490.17 |
10 | 980.34 |
20 | 1960.69 |
50 | 4901.74 |
100 | 9803.48 |
250 | 24508.72 |
500 | 49017.44 |
1000 | 98034.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.