Tỷ giá hối đoái BYR/LRD 0.0090057 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0090 LRD |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0089 LRD |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0088 LRD |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0087 LRD |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0086 LRD |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0086 LRD |
| BYR | LRD |
| 1 | 0.0090 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.090 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.90 |
| 250 | 2.25 |
| 500 | 4.5 |
| 1000 | 9 |
| LRD | BYR |
| 1 | 111.04 |
| 5 | 555.2 |
| 10 | 1110.41 |
| 20 | 2220.82 |
| 50 | 5552.06 |
| 100 | 11104.12 |
| 250 | 27760.31 |
| 500 | 55520.62 |
| 1000 | 111041.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.