Valuta Ex Logo

BYR đến LRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/LRD 0.010200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-lrd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where BYR is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngLRD
0%1 BYR0.0 BYR0.010 LRD
1%1 BYR0.010 BYR0.010 LRD
2%1 BYR0.020 BYR0.010 LRD
3%1 BYR0.030 BYR0.0099 LRD
4%1 BYR0.040 BYR0.0098 LRD
5%1 BYR0.050 BYR0.0097 LRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Liberia

BYRLRD
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.02
2502.55
5005.1
100010.2

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rúp Belarus (2000–2016)

LRDBYR
198.03
5490.17
10980.34
201960.69
504901.74
1009803.48
25024508.72
50049017.44
100098034.88

Thông tin thêm về BYR hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ