Tỷ giá hối đoái BYR/LSL 0.00093113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00093 LSL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00092 LSL |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00091 LSL |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00090 LSL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00089 LSL |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00088 LSL |
BYR | LSL |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
LSL | BYR |
1 | 1073.96 |
5 | 5369.84 |
10 | 10739.68 |
20 | 21479.37 |
50 | 53698.43 |
100 | 107396.87 |
250 | 268492.17 |
500 | 536984.35 |
1000 | 1073968.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.