Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00092 LSL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00091 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00090 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00090 LSL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00089 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00088 LSL |
BYR | LSL |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
LSL | BYR |
1 | 1083.23 |
5 | 5416.15 |
10 | 10832.31 |
20 | 21664.62 |
50 | 54161.55 |
100 | 108323.1 |
250 | 270807.76 |
500 | 541615.52 |
1000 | 1083231.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.