Valuta Ex Logo

BYR đến LTL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái BYR/LTL 0.00015065 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ltl?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where BYR is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngLTL
0%1 BYR0.0 BYR0.00015 LTL
1%1 BYR0.010 BYR0.00015 LTL
2%1 BYR0.020 BYR0.00015 LTL
3%1 BYR0.030 BYR0.00015 LTL
4%1 BYR0.040 BYR0.00014 LTL
5%1 BYR0.050 BYR0.00014 LTL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Litas Lít-va

BYRLTL
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Rúp Belarus (2000–2016)

LTLBYR
16637.9
533189.51
1066379.02
20132758.04
50331895.12
100663790.24
2501659475.6
5003318951.21
10006637902.42

Thông tin thêm về BYR hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ