Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Lats Latvia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang LVL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến LVL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái BYR/LVL 0.000030862 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-lvl?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where BYR is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngLVL
0%1 BYR0.0 BYR0.000031 LVL
1%1 BYR0.010 BYR0.000031 LVL
2%1 BYR0.020 BYR0.000030 LVL
3%1 BYR0.030 BYR0.000030 LVL
4%1 BYR0.040 BYR0.000030 LVL
5%1 BYR0.050 BYR0.000029 LVL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lats Latvia

BYRLVL
10.000031
50.00015
100.00031
200.00062
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Chuyển đổi Lats Latvia thành Rúp Belarus (2000–2016)

LVLBYR
132402.58
5162012.92
10324025.85
20648051.71
501620129.27
1003240258.55
2508100646.39
50016201292.79
100032402585.59

Thông tin thêm về BYR hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ