Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0024 MUR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0023 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0023 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0023 MUR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0023 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0022 MUR |
BYR | MUR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.36 |
MUR | BYR |
1 | 422.37 |
5 | 2111.89 |
10 | 4223.78 |
20 | 8447.57 |
50 | 21118.94 |
100 | 42237.88 |
250 | 105594.72 |
500 | 211189.44 |
1000 | 422378.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.